“101” MẪU CÂU TIẾNG NHẬT GIAO TIẾP CƠ BẢN NHẤT

Dưới đây là 1000 mẫu câu giao tiếp Tiếng Nhật phổ biến mà bạn có thể sử dụng trong các tình huống khác nhau:

  1. おはようございます。(Chào buổi sáng.)
  2. こんにちは。(Xin chào.)
  3. こんばんは。(Chào buổi tối.)
  4. おやすみなさい。(Chúc ngủ ngon.)
    ありがとう。(Cảm ơn.)
    どういたしまして。(Không có gì.)
    はい。(Vâng.)
    いいえ。(Không.)
    お願いします。(Làm ơn.)
    失礼ですが。(Xin lỗi nhưng…)
    すみません。(Xin lỗi.)
    ごめんなさい。(Xin lỗi.)
    名前は何ですか?(Bạn tên là gì?)
    私の名前は__です。(Tên tôi là __.)
    どこから来ましたか?(Bạn đến từ đâu?)
    私は__から来ました。(Tôi đến từ __.)
    何歳ですか?(Bạn bao nhiêu tuổi?)
    私は__歳です。(Tôi __ tuổi.)
    どこに住んでいますか?(Bạn sống ở đâu?)
    私は__に住んでいます。(Tôi sống ở __.)
    どのくらい日本語を話せますか?(Bạn nói được tiếng Nhật bao lâu rồi?)
    日本語が少し話せます。(Tôi nói tiếng Nhật một chút.)
    よろしくお願いします。(Rất mong được giúp đỡ.)
    お元気ですか?(Bạn có khỏe không?)
    はい、元気です。(Vâng, tôi khỏe.)
    お仕事は何をしていますか?(Bạn làm công việc gì?)
    私は__をしています。(Tôi làm __.)
    好きな食べ物は何ですか?(Bạn thích món ăn gì?)
    私は__が好きです。(Tôi thích __.)
    何か質問はありますか?(Bạn có câu hỏi gì không?)
    はい、質問があります。(Vâng, tôi có câu hỏi.)
    申し訳ありませんが、もう一度言っていただけますか?(Xin lỗi, bạn có thể nói lại một lần nữa được không?)
    もちろんです。(Tất nhiên.)
    分かりました。(Tôi hiểu rồi.)
    どうやってここに来れますか?(Làm thế nào để đến đây?)

どうやってここに来れますか?(Làm thế nào để đến đây?)
ここへは電車で来れます。(Bạn có thể đến đây bằng tàu điện.)
タクシーを使うと便利です。(Sử dụng taxi sẽ tiện lợi.)
駅から歩いて来ました。(Tôi đã đi bộ từ nhà ga đến đây.)
この近くに駐車場はありますか?(Có bãi đỗ xe gần đây không?)
はい、近くに駐車場があります。(Vâng, có bãi đỗ xe gần đây.)
お店は何時に開きますか?(Cửa hàng mở cửa lúc mấy giờ?)
お店は午前9時に開きます。(Cửa hàng mở cửa vào 9 giờ sáng.)
お手洗いはどこですか?(Nhà vệ sinh ở đâu?)
お手洗いは建物の階段を上がって左にあります。(Nhà vệ sinh nằm bên trái sau khi đi lên cầu thang.)
お支払いは現金ですか、クレジットカードですか?(Thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng?)
クレジットカードでお願いします。(Làm ơn thanh toán bằng thẻ tín dụng.)
注文は何になさいますか?(Bạn muốn đặt gì?)
メニューを見せてください。(Làm ơn cho tôi xem menu.)
これをお願いします。(Tôi muốn đặt món này.)
おいしいですか?(Nó ngon không?)
はい、とてもおいしいです。(Vâng, rất ngon.)
もう少し辛くしてください。(Làm cho cay hơn một chút, xin vui lòng.)
お勘定お願いします。(Làm ơn tính tiền.)
ここで食べます。(Tôi ăn ở đây.)
お持ち帰りにします。(Tôi sẽ mang đi.)
ご協力ありがとうございます。(Cảm ơn sự hợp tác của bạn.)
どのくらいかかりますか?(Nó mất bao lâu?)
おおよそ30分ほどかかります。(Nó sẽ mất khoảng 30 phút.)
迷いました。(Tôi đã lạc đường.)
近くの交差点を右に曲がってください。(Hãy rẽ phải tại ng

すみません、道に迷ってしまいました。(Xin lỗi, tôi đã lạc đường.)
町の観光名所を教えてください。(Xin hãy cho tôi biết các điểm tham quan du lịch trong thành phố.)
この近くに美術館はありますか?(Có bảo tàng nghệ thuật gần đây không?)
はい、近くに美術館があります。(Vâng, có bảo tàng nghệ thuật gần đây.)
おすすめのレストランはありますか?(Có nhà hàng nào được đề xuất không?)
どのように予約すればいいですか?(Tôi nên đặt chỗ như thế nào?)
予約をしたいのですが。(Tôi muốn đặt chỗ.)
すみません、ちょっと待ってください。(Xin lỗi, xin vui lòng đợi một chút.)
電車の乗り換えはどこでしますか?(Tôi phải chuyển tàu ở đâu?)
駅員に聞いてください。(Hãy hỏi nhân viên nhà ga.)
このバスは__に行きますか?(Chuyến xe buýt này đi đến __ không?)
はい、このバスは__に行きます。(Vâng, chuyến xe buýt này đi đến __.)
タクシーの運賃はいくらですか?(Tiền taxi là bao nhiêu?)
目的地までいくらかかりますか?(Đến đích mất bao nhiêu tiền?)
すみません、ここは何処ですか?(Xin lỗi, đây là đâu?)
町の地図を持っていますか?(Bạn có bản đồ thành phố không?)
この道をまっすぐ行けば目的地に着きます。(Nếu bạn đi thẳng theo con đường này, bạn sẽ đến nơi đích.)
すみません、もう一度言っていただけますか?(Xin lỗi, bạn có thể nói lại một lần nữa được không?)
もちろん、もう一度言います。(Tất nhiên, tôi sẽ nói lại.)
旅行のお土産を探しています。(Tôi đang tìm quà lưu niệm cho chuyến du lịch.)
近くにお土産屋さんはありますか?(Có cửa hàng quà lưu niệm gần đây không?)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0389 803 928
Contact